Characters remaining: 500/500
Translation

tam bản

Academic
Friendly

Từ "tam bản" trong tiếng Việt có nghĩamột loại thuyền gỗ nhỏ. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nói về các phương tiện giao thông đường thủy, đặc biệt những vùng sông nước nhiều như miền Tây Nam Bộ.

Định nghĩa:
  • Tam bản: Danh từ chỉ một loại thuyền gỗ nhỏ, thường được làm bằng ba tấm gỗ ghép lại. Thuyền này thường được sử dụng để di chuyển trên sông, chở hàng hóa hoặc hành khách.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " tôi một chiếc tam bản để đi chợ trên sông."
  2. Câu nâng cao: "Vào mùa nước nổi, nhiều người dânmiền Tây thường sử dụng tam bản để đánh bắt di chuyển từ nơi này sang nơi khác."
Cách sử dụng:
  • "Tam bản" thường đi kèm với các từ chỉ vật liệu hoặc hành động liên quan, như "thuyền tam bản", "chở hàng bằng tam bản".
  • Có thể dùng để chỉ sự đơn giản, nhỏ bé trong một số ngữ cảnh, dụ: " chỉ một chiếc tam bản nhưng mang lại nhiều tiện ích cho người dân."
Biến thể của từ:
  • Tam: Nghĩa là ba, thường dùng để chỉ số lượng.
  • Bản: Nghĩa là tấm, miếng (đơn vị đo lường trong xây dựng, làm thuyền).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thuyền: Một từ chung chỉ các loại phương tiện giao thông đường thủy, bao gồm cả tam bản.
  • Đò: Một loại thuyền nhỏ hơn, thường dùng để chở người qua lại trên sông.
Các từ liên quan:
  • Thuyền gỗ: Thuyền được làm từ gỗ, có thể bao gồm cả tam bản.
  • Sông: Nơi thuyền tam bản thường di chuyển.
Chú ý:
  • "Tam bản" có thể không phổ biếnnhững vùng không sông nước, do đó, người học cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng từ này.
  • Khi nói về các loại thuyền khác nhau, cần phân biệt giữa "tam bản" các loại thuyền lớn hơn như "thuyền buồm" hay "thuyền đánh ".
  1. dt. Loại thuyền gỗ nhỏ: bơi tam bản qua sông mới đóng chiếc tam bản.

Similar Spellings

Words Containing "tam bản"

Comments and discussion on the word "tam bản"